1A. GÓI HILO-CA TOKEN CƠ BẢN ( ĐĂNG KÝ MỚI)
Ký số (Document Signing) – Độ dài cặp khóa 2048 –bit
STT | Tên gói cước dịch vụ | Thời hạn gói cước | Gói cước ban hành (đã bao gồm VAT) | ||
Giá dịch vụ | Giá Token | Tổng gói cước | |||
1 | CA Standard 01 năm | 12 tháng | 1,275,000 | 550,000 | 1,825,000 |
2 | CA Standard 02 năm | 24 tháng | 2,192,000 | 550,000 | 2,742,000 |
3 | CA Standard 03 năm | 36 tháng | 3,109,000 | Miễn phí | 3,109,000 |
1B. GÓI HILO-CA TOKEN CƠ BẢN ( GIA HẠN)
Ký số (Document Signing) – Độ dài cặp khóa 2048 -bit
STT | Tên gói cước dịch vụ | Thời hạn gói cước | Gói cước ban hành
(đã bao gồm VAT) |
1 | CA Standard 01 năm | 12 tháng | 1,275,000 |
2 | CA Standard 02 năm | 24 tháng | 2,192,000 |
3 | CA Standard 03 năm | 36 tháng | 2,909,000 |
2A. GÓI HILO-CA TOKEN NÂNG CAO ( ĐĂNG KÝ MỚI)
Ký số (Document Signing) – Bảo vệ email (Email Protect) – Xác thực người dùng (Authentication) – Độ dài cặp khóa 2048-bit.
STT | Tên gói cước dịch vụ | Thời hạn gói cước | Gói cước ban hành (đã bao gồm VAT) | ||
Giá dịch vụ | Giá Token | Tổng gói cước | |||
1 | CA Pro 01 năm | 12 tháng | 5,000,000 | 550,000 | 5,550,000 |
2 | CA Pro 02 năm | 24 tháng | 9,500,000 | 550,000 | 10,050,000 |
3 | CA Pro 03 năm | 36 tháng | 12,500,000 | 550,000 | 13,050,000 |
2B – GÓI HILO-CA TOKEN NÂNG CAO (GIA HẠN)
Ký số (Document Signing) – Bảo vệ email (Email Protect) – Xác thực người dùng (Authentication) – Độ dài cặp khóa 2048-bit
STT | Tên gói cước dịch vụ | Thời hạn gói cước | Gói cước ban hành (đã bao gồm VAT) |
1 | CA Pro 01 năm | 12 tháng | 5,000,000 |
2 | CA Pro 02 năm | 24 tháng | 9,500,000 |
3 | CA Pro 03 năm | 36 tháng | 12,500,000 |